Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墾田 こんでん
ruộng lúa mới.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
開墾 かいこん
sự khai khẩn; khai khẩn; khai hoang; sự khai hoang
未墾 みこん
bỏ hoang; hoang dã; chưa khai khẩn
未開墾 みかいこん
Không cày cấy; bỏ hoang