Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墾田 こんでん
ruộng lúa mới.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
女皇 じょこう
nữ vương
皇女 こうじょ おうじょ
công chúa
女教皇 じょきょうこう
Nữ Giáo hoàng
小女 こおんな こめ
thiếu nữ
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước