Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
売り手市場 うりてしじょう
thị trường bán được giá cao
卸売市場 おろしうりしじょう
thị trường buôn sỉ; chợ sỉ, chợ bán sỉ
売り場 うりば
nơi bán hàng hóa
小売り こうり
bán lẻ
売場 うりば
quầy.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
小売 こうり
bán lẻ; dịch vụ