Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卸売市場
おろしうりしじょう
thị trường buôn sỉ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
卸売 おろしうり
sự bán buôn; bán buôn; bán xỉ; đổ buôn
卸売り おろしうり
bán đất
卸相場 おろしそうば
buôn đặt giá
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
売り手市場 うりてしじょう
thị trường bán được giá cao
小売り市場 こうりいちば こうりしじょう
thị trường bán lẻ
売場 うりば
quầy.
「TÁ MẠI THỊ TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích