Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小学一年生
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
一年生 いちねんせい
Học viên , sinh viên năm nhất
小学生 しょうがくせい
học sinh tiểu học.
小中学生 しょうちゅうがくせい
học sinh tiểu học và trung học cơ sở
一年生植物 いちねんせいしょくぶつ
cây chỉ sống một năm hay một mùa
一年生草本 いちねんせいそうほん
cây chỉ sống một năm hoặc một mùa
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.