Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小宅時正
小宅 しょうたく
túp lều, ngôi nhà nhỏ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
正時 しょうじ
Giờ đúng
帰宅時間 きたくじかん
thời gian trở về nhà
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
毎正時 まいしょうじ
mỗi giờ đúng; vào đầu mỗi giờ
小正月 こしょうがつ
khoảng rằm tháng giêng (khoảng thời gian từ 14 đến 16 tháng giêng âm lịch)