帰宅時間
きたくじかん「QUY TRẠCH THÌ GIAN」
☆ Danh từ
Thời gian trở về nhà

帰宅時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰宅時間
帰宅 きたく
việc về nhà
帰宅部 きたくぶ
không tham gia vào câu lạc bộ nào cả, học xong về thẳng nhà
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
帰宅する きたくする
về nhà; trở về nhà
帰宅難民 きたくなんみん
sự cố trên đường về
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
帰宅困難者 きたくこんなんしゃ
gặp sự cố khi trở về nhà, sự cố trên đường vê