Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小室友里
小室 こむろ
Komuro, một địa danh ở tỉnh Chiba
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
里 さと り
lý
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
小便一町糞一里 しょうべんいっちょうくそいちり
if you visit the toilet while travelling, you will get behind your fellow travelers, one chou for a piss, one ri for a shit
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
室 むろ しつ
gian phòng.
友成 ともなり
phát triển tình bạn