Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小室 こむろ
areole
等等 などなど
Vân vân.
室 むろ しつ
gian phòng.
等 ら など とう
Vân vân
等辺等角 とーへんとーかく
bằng cạnh và bằng góc
等辺等角の とうへんとうかくの
regular
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi
麹室 こうじむろ
room for producing kōji