Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小山 こやま おやま
ngọn đồi
小山羊 こやぎ
dê núi nhỏ
山小屋 やまごや
túp lều
小なり しょうなり ショウナリ
dấu nhỏ hơn
山なり やまなり
curved, forming the shape of an arch
宮参り みやまいり
đi lễ đền chùa.