山なり
やまなり「SAN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Curved, forming the shape of an arch

山なり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山なり
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山鳴り やまなり
sự vang ầm ầm của núi (do núi lửa phun...); tiếng vang ầm ầm của núi
山籠り やまこもり
sống tách biệt một mình trên núi; sống ẩn dật trên núi; thực hành tu khổ hạnh ở trên núi
山盛り やまもり
một đống
山登り やまのぼり
sự leo núi; sự trèo núi; leo núi
山狩り やまがり やまがりり
đi săn trên núi
山折り やまおり
mountain fold (origami)