Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小宮山昌秀
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小山 こやま おやま
ngọn đồi
山小屋 やまごや
túp lều
小山羊 こやぎ
dê núi nhỏ
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
小山蝙蝠 こやまこうもり コヤマコウモリ
Nyctalus furvus (một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng