Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小寺武四郎
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
寺小屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa.
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
小四喜 シャオスーシー しょうスーシー
winning hand consisting of three kongs or pungs of winds and a pair of the fourth wind
武侠小説 ぶきょうしょうせつ
tiểu thuyết võ hiệp.
小型武器 こがたぶき
small arms, light weapons