Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小山力也
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
小山 こやま おやま
ngọn đồi
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
小電力 しょうでんりょく
điện năng thấp
小山羊 こやぎ
dê núi nhỏ
山小屋 やまごや
túp lều