Các từ liên quan tới 小山昇 (法学者)
法学者 ほうがくしゃ
Nhà luật học, luật gia
律法学者 りっぽうがくしゃ
rabbi
憲法学者 けんぽうがくしゃ
người có học hiến pháp (luật sư); chuyên gia trong pháp luật hiến pháp
法律学者 ほうりつがくしゃ
người học luật
小者小者 こもの
người hầu; đầy tớ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.