Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小閑 しょうかん
khoảng thời gian giải trí ngắn; nghỉ ngắn hoặc nghỉ ngơi
小田 おだ
ruộng nhỏ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小人閑居 しょうじんかんきょ
rảnh rỗi sinh nông nổi; nhàn cư vi bất thiện
一閑張り いっかんばり
sơn papier - mache
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước