Các từ liên quan tới 小山田町 (鹿児島市)
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小鹿 こじか
con hươu con, con nai con
小児 しょうに しょうじ
trẻ em trẻ; tuổi thơ ấu
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
島田 しまだ
kiểu tóc giống như pompadour, phổ biến cho phụ nữ chưa kết hôn ở trạm Shimada trên đường Tōkaidō đầu thời Edo
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.