Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小山肆成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小成 しょうせい こなり
thành công nhỏ; thành quả nhỏ
市肆 しし
kho; tiếp thị nhà kho
放肆 ほうし
phóng túng, bừa bãi; dâm loạn
驕肆 きょうし
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh.
酒肆 しゅし
cửa hàng rượu