Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小山長規
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小規模 しょうきぼ
quy mô nhỏ, tiểu quy mô
小山 こやま おやま
ngọn đồi
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
小規模ビジネス しょうきぼビジネス
doanh nghiệp nhỏ
小山羊 こやぎ
dê núi nhỏ
山小屋 やまごや
túp lều