Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小峯愛未
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
小児愛者 しょうにあいしゃ
kẻ ấu dâm
恋愛小説 れんあいしょうせつ
truyện tình
小児性愛 しょうにせいあい
paedophilia, pedophilia, pederosis
小児性愛者 しょうにせいあいしゃ
ấu dâm
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone