Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小峰隆司
小峰楓 こみねかえで コミネカエデ
garden maple, komine maple, acer micranthum
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công