Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小島プレス工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
小工業 しょうこうぎょう
tiểu công nghệ.
プレス加工 プレスかこう
nhấn (nén) làm việc
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
小島 こじま しょうとう おじま
hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
スタンプ(プレス作業) スタンプ(プレスさぎょう)
sự làm khuôn ép