小工業
しょうこうぎょう「TIỂU CÔNG NGHIỆP」
Tiểu công nghệ.

小工業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工業 こうぎょう
công nghiệp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
小業 こわざ
finer points (e.g. in judo), little tricks
工業界 こうぎょうかい
giới công nghiệp
工業部 こうぎょうぶ
bộ công nghiệp.