Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小島敏男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
小男 こおとこ
người có vóc dáng nhỏ; bé trai; người đàn ông íck kỷ
小島 こじま しょうとう おじま
hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
過敏症-小麦 かびんしょー-こむぎ
chứng mẫn cảm với lúa mì
小麦過敏症 こむぎかびんしょう
quá mẫn cảm với lúa mì