Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小島輝正
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
小島 こじま しょうとう おじま
hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
小正月 こしょうがつ
khoảng rằm tháng giêng (khoảng thời gian từ 14 đến 16 tháng giêng âm lịch)
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh