Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小嶋独観
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
小主観 しょうしゅかん
cái tôi nhỏ
独 どく どいつ
độc.
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
煢独 けいどく
một người độc thân không có người thân
独紙 どくし
báo chí Đức phát hành