Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小川よりこ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
小爪川獺 こつめかわうそ コツメカワウソ
rái cá vuốt bé
より小さい よりちいさい
nhỏ hơn, ít hơn
大取りより小取り おおとりよりことり
it is wiser to make money steadily over time, light gains make heavy purse, better small takings than a large win