Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小川仁一
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
小一 しょういち
đầu tiên - sinh viên năm (của) một trường phổ thông cơ sở
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一視同仁 いっしどうじん
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư