Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
小三元 しょうさんげん
Tiểu Tam Nguyên
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira