Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小川摩利子
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
摩利支 まりし
Marici (thần chiến tranh của Phật giáo)
多摩川 たまがわ
sông Tama (dòng sông chạy giữa Tokyo và chức quận Kanagawa)
小利 しょうり
lợi nhuận nhỏ
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
摩利支天 まりしてん
Ma Lợi Chi Bồ Tát