摩利支
まりし「MA LỢI CHI」
Nữ bồ tát có pháp lực thần thông, có khả năng gia tăng công đức về hộ thân, ẩn hình, tiền bạc, tranh luận thắng lợi cho gia chủ.
Marici bồ tát
☆ Danh từ
Marici (thần chiến tranh của Phật giáo)

摩利支 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摩利支
摩利支天 まりしてん
Ma Lợi Chi Bồ Tát
支払利息 しはらいりそく
chi phí lãi vay, tiền lãi phải trả
利子支払い りししはらい
sự thanh toán quan tâm
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).