Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
小政党 しょうせいとう
small political party
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
亮察 あきらさっ
sự thông cảm
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn