Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
月神 つきがみ
deity of the moon, moon god
神月 こうづき
tuần trăng thứ mười
神社 じんじゃ
đền
小社 しょうしゃ
đền thờ nhỏ; công ty nhỏ (cánh nói khiêm nhường)
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã