Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
洋芥子 ようがらし ようからし
cây mù tạt
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
小子 しょうし
trẻ em
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn