Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小川甲子
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
甲子 きのえね
giáp đầu tiên của chu kỳ 60 năm
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
甲子園 こうしえん
Koshien (vị trí của sân vận động Koshien, nơi tổ chức giải đấu bóng chày trường trung học quốc gia Nhật Bản)
小子 しょうし
trẻ em
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.