Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セレナーデ セレナード
bản xê-rê-nat; bài hát tình ca tình tự với người yêu.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
小町 こまち
người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
セレナーデする
chơi nhạc xê-rê-nat.
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.