Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
八紘 はっこう
bát phương; tám hướng.
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.
小爪川獺 こつめかわうそ コツメカワウソ
rái cá vuốt bé