Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
英小文字 えいこもじ
những bức thư trường hợp thấp hơn