Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小川豊明
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
川明り かわあかり
ánh sáng của sông trong đêm.
川明太 かわめんたい カワメンタイ
burbot (Lota lota)
小明槓 ショウミンカン
forming a four-of-a-kind by adding a self-drawn tile to an open three-of-a-kind
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn