Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
下校 げこう
về nhà từ trường học; học xong rồi đi về nhà
ズボンした ズボン下
quần đùi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối