小業
こわざ「TIỂU NGHIỆP」
☆ Danh từ
Finer points (e.g. in judo), little tricks

Từ trái nghĩa của 小業
小業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
小工業 しょうこうぎょう
tiểu công nghệ.
小売業 こ うりぎょう
Phân phối bán lẻ
小企業 しょうきぎょう
doanh nghiệp nhỏ
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
中小企業 ちゅうしょうきぎょう
doanh nghiệp vừa và nhỏ