Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布施 ふせ
Của bố thí.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
小橋 こばし
cầu khỉ.
お布施 おふせ
bố thí.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
小脳橋角部 しょーのーきょーかくぶ
góc tiểu não
橋 きょう はし
cầu