小弓引
こゆみひき「TIỂU CUNG DẪN」
☆ Danh từ
Short-bow archery contest

小弓引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小弓引
弓引く ゆみひく
to bend a bow, to shoot an arrow
小引 しょういん
mở đầu ngắn; tóm tắt lời nói đầu
弓を引く ゆみをひく
bắn cung
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác