弓引く
ゆみひく「CUNG DẪN」
☆ Động từ nhóm 1, tự động từ
Chống lại; phản kháng; nổi dậy
武士
たちは
領主
に
弓引
いた。
Các samurai đã nổi dậy chống lại lãnh chúa.
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Kéo cung; giương cung
彼
は
的
に
向
かって
弓引
いた。
Anh ấy giương cung về phía bia.

Bảng chia động từ của 弓引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弓引く/ゆみひくく |
Quá khứ (た) | 弓引いた |
Phủ định (未然) | 弓引かない |
Lịch sự (丁寧) | 弓引きます |
te (て) | 弓引いて |
Khả năng (可能) | 弓引ける |
Thụ động (受身) | 弓引かれる |
Sai khiến (使役) | 弓引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弓引く |
Điều kiện (条件) | 弓引けば |
Mệnh lệnh (命令) | 弓引け |
Ý chí (意向) | 弓引こう |
Cấm chỉ(禁止) | 弓引くな |
弓引く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弓引く
弓を引く ゆみをひく
bắn cung
小弓引 こゆみひき
short-bow archery contest
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong