Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小鍬形
こくわがた コクワガタ
bọ cánh cứng nhỏ
鍬形 くわがた クワガタ
bọ hung hoặc bọ cánh cứng nói chung
鍬形虫 くわがたむし クワガタムシ
con xén tóc
大鍬形 おおくわがた オオクワガタ
giant stag beetle (Dorcus hopei)
鋸鍬形虫 のこぎりくわがた ノコギリクワガタ
Bọ cánh cứng
深山鍬形 みやまくわがた ミヤマクワガタ
Lucanus maculifemoratus (một loài bọ cánh cứng trong họ Lucanidae)
鍬 くわ
cái cuốc, cuốc; xới; giẫy
小形 こがた
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
「TIỂU HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích