Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
薬物包装 やくぶつほーそー
bao bì thuốc
包装 ほうそう
bao
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
小包郵便物 こづつみゆうびんぶつ
parcel (to be sent by post)
小包 こづつみ
bưu kiện
包装料 ほうそうりょう
phí đóng gói.
包装表 ほうそうひょう
phiếu đóng gói.