Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬包 やくほう くすりつつみ
bao [hộp] đựng thuốc; ống (hộp) đạn
包装 ほうそう
bao
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装薬 そうやく
sự nạp thuốc súng; thuốc súng, thuốc nổ
薬包紙 やくほうし やくほうかみ
giấy gói thuốc bột
包装料 ほうそうりょう
phí đóng gói.