Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小形誠
小形 こがた
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
小形ペンギン こがたペンギン コガタペンギン
chim cánh cụt nhỏ
小鍬形 こくわがた コクワガタ
bọ cánh cứng nhỏ
小判形 こばんがた
hình bầu dục; hình elip; hình thuôn dài
誠心 せいしん
thành tâm