Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小手指原の戦い
手の指 てのゆび
Ngón tay
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
小指 こゆび
ngón tay út; ngón út.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu