Kết quả tra cứu 切り捨てる
切り捨てる
きりすてる
◆ Làm tròn xuống
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Liệng; ném; quăng; vứt; xả; chặt phá; vứt bỏ; bỏ
情
け
容赦
なく
悪人
を
切
り
捨
てる
Loại bỏ kẻ xấu một cách không thương tiếc.
力量
を
持
つ
人物
を
切
り
捨
てるのは
実
にもったいないことである
Thật lãng phí khi bỏ đi những người có năng lực. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 切り捨てる
Bảng chia động từ của 切り捨てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り捨てる/きりすてるる |
Quá khứ (た) | 切り捨てた |
Phủ định (未然) | 切り捨てない |
Lịch sự (丁寧) | 切り捨てます |
te (て) | 切り捨てて |
Khả năng (可能) | 切り捨てられる |
Thụ động (受身) | 切り捨てられる |
Sai khiến (使役) | 切り捨てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り捨てられる |
Điều kiện (条件) | 切り捨てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り捨ていろ |
Ý chí (意向) | 切り捨てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り捨てるな |